Có 2 kết quả:
旷日持久 kuàng rì chí jiǔ ㄎㄨㄤˋ ㄖˋ ㄔˊ ㄐㄧㄡˇ • 曠日持久 kuàng rì chí jiǔ ㄎㄨㄤˋ ㄖˋ ㄔˊ ㄐㄧㄡˇ
kuàng rì chí jiǔ ㄎㄨㄤˋ ㄖˋ ㄔˊ ㄐㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) protracted (idiom)
(2) long and drawn-out
(2) long and drawn-out
Bình luận 0
kuàng rì chí jiǔ ㄎㄨㄤˋ ㄖˋ ㄔˊ ㄐㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) protracted (idiom)
(2) long and drawn-out
(2) long and drawn-out
Bình luận 0